心なし [Tâm]
心成し [Tâm Thành]
心做し [Tâm Tố]
こころなし

Danh từ chungTrạng từ

📝 thường là 心なしか

bằng cách nào đó; hơi; dường như

🔗 心なしか

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ利己りこしんがない。
Cô ấy không ích kỷ.
トムには向上心こうじょうしんがない。
Tom không có lòng nhiệt huyết.
かれ宗教しゅうきょうしんがない。
Anh ấy không có tín ngưỡng tôn giáo.
彼女かのじょにはあわれみのこころがまるでない。
Cô ấy hoàn toàn không có lòng thương xót.
かれまった自制心じせいしんがない。
Anh ấy hoàn toàn thiếu kiểm soát bản thân.
かれには親切心しんせつしんなどみじんもない。
Anh ta hoàn toàn không có lòng tốt.
ビルには冒険ぼうけんしんがまったくない。
Bill hoàn toàn không có tinh thần phiêu lưu.
かれ好奇こうきしんにはかぎりがなかった。
Sự tò mò của anh ấy không có giới hạn.
きみこころきずつけるつもりはなかった。
Tôi không có ý định làm tổn thương trái tim cậu.
きみこころないことをしたものだ。
Cậu đã làm một việc vô tâm.

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
Thành trở thành; đạt được
Tố làm

Từ liên quan đến 心なし