ちょっくら
Trạng từ
một chút; một lát
JP: そんなの忘れてちょっくら晩飯でも食いにこいや。
VI: Quên chuyện đó đi và đến đây ăn tối với tôi nào.
🔗 ちょっと
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「ちょっくらデートしてくるねー」「7時には帰ってきなさいよ、桜」
"Sắp đi hẹn hò một chút nhé" - "Hãy về nhà trước 7 giờ đấy, Sakura"