ぼつぼつ
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
dần dần; từng chút một
Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
sớm; chẳng bao lâu
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
đây đó; rải rác
Danh từ chung
đốm; chấm; mụn; phát ban