地割り [Địa Cát]
地割 [Địa Cát]
じわり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phân chia đất
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phân chia đất