次第に [Thứ Đệ]
しだいに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Trạng từ

dần dần; từng chút một

JP: つにつれて、天気てんき次第しだい悪化あっかしつつあった。

VI: Ngày càng trôi qua, thời tiết ngày càng xấu đi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かぜ次第しだいにおさまった。
Gió dần dần ngừng lại.
この悪習あくしゅう次第しだいになくなるだろう。
Thói xấu này sẽ dần biến mất.
夕闇ゆうやみ次第しだいふかまっていった。
Hoàng hôn dần buông xuống, bóng tối ngày càng sâu thẳm.
かれ次第しだい出世しゅっせした。
Anh ấy dần dần thăng tiến.
彼女かのじょ恐怖きょうふ次第しだいおさまった。
Dần dần nỗi sợ hãi của cô ấy đã lắng xuống.
部屋へや次第しだいあたたまってきた。
Căn phòng dần trở nên ấm áp.
そら次第しだいくらくくなった。
Bầu trời dần trở nên tối.
彼女かのじょ気分きぶん次第しだいにいらちはじめた。
Tâm trạng của cô ấy dần trở nên cáu kỉnh.
手当てあてたり次第しだい小説しょうせつんだ。
Tôi đã đọc sách bừa bãi.
彼女かのじょ次第しだい理解りかいしはじめた。
Cô ấy dần dần bắt đầu hiểu.

Hán tự

Thứ tiếp theo; thứ tự
Đệ số; nơi ở

Từ liên quan đến 次第に