ひたひた

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

vỗ nhẹ

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

tiến dần

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

📝 thường được sử dụng như trạng từ là ひたひたに

vừa đủ

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình  ⚠️Từ cổ

nhanh chóng

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình  ⚠️Từ cổ

chính xác

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うんよ!つきのようにひたひたとわって、おおきくなって、そしてまたれる。
May mắn thay đổi như mặt trăng, lúc to lúc nhỏ, rồi lại tàn lụi.

Từ liên quan đến ひたひた