Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
じわっと
🔊
Trạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
chậm nhưng chắc
Từ liên quan đến じわっと
おもむろに
đột ngột; bất ngờ
じょじょに
dần dần; từ từ
じわじわ
ジワジワ
từ từ
じわり
phân chia đất
じんわり
dần dần; từ từ
ちびちび
từng chút một
ちびりちびり
ちびちび
từng chút một
ひたひた
vỗ nhẹ
ぼちぼち
thong thả; từ từ; dần dần; từng chút một
ぼつぼつ
dần dần; từng chút một
ぽちぽち
ぼちぼち
thong thả; từ từ; dần dần; từng chút một
ぽつぽつ
ぼつぼつ
dần dần; từng chút một
ゆっくり
chậm rãi; không vội vàng; thong thả; từ từ
ジワジワ
từ từ
少しずつ
すこしずつ
từng chút một
徐々
じょじょ
chậm; dần dần; đều đặn
徐々に
じょじょに
dần dần; từ từ
徐に
おもむろに
đột ngột; bất ngờ
徐徐
じょじょ
chậm; dần dần; đều đặn
徐徐に
じょじょに
dần dần; từ từ
次第
しだい
tùy thuộc vào
次第に
しだいに
dần dần; từng chút một
次第次第
しだいしだい
dần dần; từng bước
次第次第に
しだいしだいに
dần dần; từng bước
段段
ギザギザ
răng cưa; khía; vết khía; răng cưa (hiện tượng bậc thang trong hình ảnh máy tính)
漸々
ぜんぜん
dần dần; từng chút một
漸う
ようよう
cuối cùng
漸く
ようやく
cuối cùng; cuối cùng thì
漸次
ぜんじ
dần dần; từ từ
漸漸
ぜんぜん
dần dần; từng chút một
漸進的
ぜんしんてき
tiến dần
追々
おいおい
dần dần; từng bước
追い追い
おいおい
dần dần; từng bước
追追
おいおい
dần dần; từng bước
Xem thêm