Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
かてて加えて
[Gia]
糅てて加えて
[Nhữu Gia]
かててくわえて
🔊
Cụm từ, thành ngữ
hơn nữa; ngoài ra
Hán tự
加
Gia
thêm; gia tăng; tham gia; bao gồm
Từ liên quan đến かてて加えて
そのうえ
thêm vào đó; hơn nữa
其れに
それに
ngoài ra; hơn nữa
剰え
あまつさえ
hơn nữa; ngoài ra
又
また
lại; một lần nữa
尚且つ
なおかつ
hơn nữa
尚又
なおまた
ngoài ra; hơn nữa; thêm vào đó
あわせて
tổng cộng; tổng số; chung
他に
ほかに
khác; ngoài ra
併せて
あわせて
tổng cộng; tổng số; chung
合せて
あわせて
tổng cộng; tổng số; chung
合わせて
あわせて
tổng cộng; tổng số; chung
尚も
なおも
vẫn; tiếp tục
かつ
カツ
cốt lết; katsu
この上
このうえ
thêm nữa; hơn nữa; ngoài ra
この上とも
このうえとも
từ bây giờ; trong tương lai; thêm nữa
さらに
hơn nữa
とまれかくまれ
dù sao đi nữa; ít nhất
ともあれかくもあれ
dù sao đi nữa; ít nhất
どうせ
dù sao; dù thế nào
どの道
どのみち
dù sao đi nữa; dù thế nào
なにはともあれ
dù sao đi nữa; ít nhất
また
háng; đùi
もっと
(một chút) nữa; thậm chí nhiều hơn; lâu hơn; xa hơn
且つ
かつ
và; hơn nữa
亦
また
lại; một lần nữa
何の道
どのみち
dù sao đi nữa; dù thế nào
何はともあれ
なにはともあれ
dù sao đi nữa; ít nhất
何はなくとも
なにはなくとも
dù không có gì khác
何は無くとも
なにはなくとも
dù không có gì khác
何れ
どれ
cái nào
兎にも角にも
とにもかくにも
dù sao đi nữa
兎に角
とにかく
dù sao đi nữa
兎も有れ
ともあれ
dù sao đi nữa
兎も角
ともかく
dù sao đi nữa
兎も角も
ともかくも
dù sao đi nữa
兎や角
とやかく
này nọ
加えて
くわえて
thêm vào đó; hơn nữa
外に
ほかに
khác; ngoài ra
孰れ
いずれ
cái nào; ở đâu; ai
尚
なお
vẫn; chưa
更に
さらに
hơn nữa
此の上
このうえ
thêm nữa; hơn nữa; ngoài ra
此の上とも
このうえとも
từ bây giờ; trong tương lai; thêm nữa
猶
なお
vẫn; chưa
猶も
なおも
vẫn; tiếp tục
Xem thêm