且つ
[Thả]
且 [Thả]
且 [Thả]
かつ
Liên từTrạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
và; hơn nữa
JP: 彼は作家でもあり、かつまた政治家でもある。
VI: Anh ấy vừa là nhà văn vừa là chính trị gia.