この上 [Thượng]
此の上 [Thử Thượng]
このうえ

Cụm từ, thành ngữTrạng từ

thêm nữa; hơn nữa; ngoài ra

Cụm từ, thành ngữTrạng từ

📝 thường là 〜は

ở giai đoạn này; bây giờ; khi mọi việc đã đến mức này

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このエレベーターはうえくよ。
Thang máy này đi lên.
天候てんこうはこのうえなしだった。
Thời tiết đã rất tuyệt.
このほん戸棚とだなうえです。
Cuốn sách này ở trên tủ.
天気てんきはこのうえなくいい。
Thời tiết không thể tốt hơn.
わたし部屋へやはちょうどこのうえです。
Phòng của tôi ngay phía trên đây.
彼女かのじょ寝室しんしつはちょうどこのうえです。
Phòng ngủ của cô ấy nằm ngay phía trên này.
わたし寝室しんしつはすぐこのうえです。
Phòng ngủ của tôi ngay lầu trên.
このほん一番いちばんじょうたなです。
Cuốn sách này ở kệ trên cùng.
彼女かのじょはこのうえなくしあわせだった。
Cô ấy đã vô cùng hạnh phúc.
このページのうえります。
Trang này có hình minh họa ở trên.

Hán tự

Thượng trên

Từ liên quan đến この上