諤々 [Ngạc 々]
諤諤 [Ngạc Ngạc]
がくがく

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

thẳng thắn; chân thành

Hán tự

Ngạc nói thật

Từ liên quan đến 諤々