剛直 [Cương Trực]
ごうちょく

Tính từ đuôi naDanh từ chung

chính trực; dũng cảm đạo đức; cứng rắn

Hán tự

Cương cứng cáp; sức mạnh
Trực ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa

Từ liên quan đến 剛直