凡愚 [Phàm Ngu]
ぼんぐ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

người bình thường; người ngu ngốc

Hán tự

Phàm bình thường; thông thường; tầm thường
Ngu ngu ngốc; dại dột; vô lý; ngu xuẩn

Từ liên quan đến 凡愚