庸
[Dong]
力代 [Lực Đại]
力代 [Lực Đại]
よう
– 庸
ちからしろ
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
thuế trả để tránh lao động cưỡng bức (thời kỳ ritsuryō); thuế bằng hiện vật
🔗 力役
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
tầm thường