並大抵
[Tịnh Đại Để]
なみたいてい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung
📝 thường với câu phủ định
bình thường
JP: このような苦しい時には、並たいていのことでは、会社の赤字をなくすことはできない。
VI: Trong thời điểm khó khăn như thế này, không phải lúc nào cũng có thể xoá bỏ được thâm hụt của công ty.