Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ノルマル
🔊
Danh từ chung
bình thường
Từ liên quan đến ノルマル
ノーマル
bình thường
一方
いっぽう
một (trong hai); cái kia
並大抵
なみたいてい
bình thường
尋常
じんじょう
thông thường; bình thường
正常
せいじょう
bình thường; thông thường