正常 [Chính Thường]

せいじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

bình thường; thông thường

JP: あかぼう正常せいじょう発育はついくしめしした。

VI: Đứa bé phát triển bình thường.

Trái nghĩa: 異常

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

体温たいおん正常せいじょうです。
Nhiệt độ cơ thể bình thường.
血圧けつあつ正常せいじょうですね。
Huyết áp của bạn bình thường nhé.
あなたのみゃく正常せいじょうです。
Mạch của bạn bình thường.
かれ体温たいおん正常せいじょうだ。
Nhiệt độ cơ thể của anh ta bình thường.
きみみゃく正常せいじょうだ。
Mạch của bạn bình thường.
トムの血圧けつあつ正常せいじょうです。
Huyết áp của Tom bình thường.
血液けつえき検査けんさ結果けっか正常せいじょうです。
Kết quả xét nghiệm máu là bình thường.
すべてが正常せいじょうもどりつつある。
Mọi thứ đang trở lại bình thường.
わたしの時計とけい正常せいじょううごいていない。
Chiếc đồng hồ của tôi không hoạt động bình thường.
まもなく景気けいき正常せいじょうなレベルまで回復かいふくするだろう。
Kinh tế sẽ sớm phục hồi về mức bình thường.

Hán tự

Từ liên quan đến 正常

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 正常(せいじょう)
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi な(正常な)
  • Nghĩa khái quát: trạng thái bình thường, hoạt động bình thường (đúng chuẩn, không lỗi/khác lạ)
  • Trường hợp dùng điển hình: máy móc hệ thống, cơ thể/sức khỏe, số liệu, vận hành
  • Đối lập quan trọng: 異常(bất thường)

2. Ý nghĩa chính

- Diễn tả trạng thái “đúng như chuẩn mực mong đợi”, không có trục trặc hay sai lệch.
- Thường dùng theo cặp: 正常/異常, để đánh giá, chẩn đoán, kiểm tra.

3. Phân biệt

  • 普通・通常: “bình thường” theo nghĩa thông thường/phổ biến; sắc thái đời sống hàng ngày. 正常 thiên về “đúng chức năng/chuẩn kỹ thuật hay sinh lý”.
  • 平常: tình trạng bình thường (trái với khẩn cấp/chiến tranh). Gần nghĩa nhưng văn viết.
  • 健全: lành mạnh (tổ chức/tài chính/tư duy), không đồng nhất với “hoạt động bình thường”.
  • 安定: ổn định; kết quả có thể “ổn định” nhưng chưa chắc là “đúng chuẩn”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 正常な+N(正常な値), Nは正常だ/ではない, 正常に+動く/機能する/戻る
  • Ngữ cảnh công nghệ/y khoa: システムは正常, 体温は正常, 肝機能は正常.
  • Báo cáo kỹ thuật: 正常終了(kết thúc bình thường), 正常動作(vận hành bình thường).
  • Lưu ý: Khi so sánh, nêu rõ “chuẩn” nào (giá trị tham chiếu, phạm vi bình thường).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
異常 Đối nghĩa bất thường Cặp đôi đánh giá y khoa/kỹ thuật.
普通/通常 Gần nghĩa bình thường, thông thường Đời sống chung, không nhấn mạnh chuẩn chức năng.
平常 Liên quan trạng thái bình thường Trang trọng, mang sắc thái tình hình xã hội.
健全 Liên quan lành mạnh Tổ chức/kinh tế/tư duy lành mạnh.
正常化 Từ phái sinh bình thường hóa Quan hệ/hoạt động trở lại bình thường.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 正(セイ/ショウ・ただしい): đúng, chuẩn.
  • 常(ジョウ・つね): thường, thường nhật, thông lệ.
  • Kết hợp: “đúng theo thông lệ/chuẩn mực” → bình thường, không bất thường.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi báo lỗi hệ thống, “異常終了” đối lập với “正常終了”. Trong y khoa, “正常範囲内” chỉ các giá trị nằm trong ngưỡng tham chiếu. Trong giao tiếp, nếu nói “精神は正常ですか” có thể gây khó chịu; nên dùng diễn đạt mềm hơn tùy ngữ cảnh.

8. Câu ví dụ

  • システムは正常に動作しています。
    Hệ thống đang vận hành bình thường.
  • 検査の結果、肝機能は正常でした。
    Kết quả xét nghiệm cho thấy chức năng gan bình thường.
  • 本日は電車が正常運行に戻りました。
    Hôm nay tàu đã trở lại chạy bình thường.
  • 体温は正常範囲内です。
    Nhiệt độ cơ thể nằm trong phạm vi bình thường.
  • アプリは正常に終了しました。
    Ứng dụng đã kết thúc bình thường.
  • この値は統計的に正常と判断される。
    Giá trị này được đánh giá là bình thường về mặt thống kê.
  • 手術後、呼吸は正常に戻った。
    Sau phẫu thuật, hô hấp đã trở lại bình thường.
  • 当社のサービスは現在正常稼働中です。
    Dịch vụ của chúng tôi hiện đang hoạt động bình thường.
  • 血圧は正常だが、経過観察が必要だ。
    Huyết áp bình thường nhưng cần theo dõi.
  • プログラムが正常にインストールされた。
    Chương trình đã được cài đặt bình thường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 正常 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?