通俗 [Thông Tục]
つうぞく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

phổ biến; thông thường

Hán tự

Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Tục thô tục; phong tục; tập quán; thế tục; trần tục

Từ liên quan đến 通俗