尋常一様 [Tầm Thường Nhất Dạng]
じんじょういちよう

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bình thường; thông thường; tầm thường

Hán tự

Tầm hỏi; tìm kiếm
Thường thông thường
Nhất một
Dạng ngài; cách thức

Từ liên quan đến 尋常一様