月並み
[Nguyệt Tịnh]
月並 [Nguyệt Tịnh]
月次 [Nguyệt Thứ]
月並 [Nguyệt Tịnh]
月次 [Nguyệt Thứ]
つきなみ
げつじ
– 月次
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hàng tháng
Tính từ đuôi naDanh từ chung
📝 nguyên gốc dùng như một lời xúc phạm đối với các nhà thơ cổ điển gặp nhau hàng tháng để viết thơ
tầm thường; sáo rỗng
JP: 月並みのパーティーだったよ。
VI: Bữa tiệc thật tầm thường.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼らの判断は月並みだ。
Phán đoán của họ là tầm thường.
彼は月並みな家の広告にまんまとだまされた。
Anh ấy đã bị lừa bởi quảng cáo nhà tầm thường.