軽減
[Khinh Giảm]
けいげん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
giảm bớt; giảm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ヨガはストレス軽減に役立つ。
Yoga giúp giảm stress.
男性の割礼が、性器ヘルペスや癌の原因にもなるウイルス感染のリスクを軽減します。
Thủ thuật cắt bao quy đầu ở nam giới có thể giảm nguy cơ nhiễm trùng virus gây bệnh herpes sinh dục và ung thư.