軽減 [Khinh Giảm]

けいげん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

giảm bớt; giảm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ヨガはストレス軽減けいげん役立やくだつ。
Yoga giúp giảm stress.
男性だんせい割礼かつれいが、性器せいきヘルペスやがん原因げんいんにもなるウイルス感染かんせんのリスクを軽減けいげんします。
Thủ thuật cắt bao quy đầu ở nam giới có thể giảm nguy cơ nhiễm trùng virus gây bệnh herpes sinh dục và ung thư.

Hán tự

Từ liên quan đến 軽減

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 軽減
  • Cách đọc: けいげん
  • Loại từ: danh từ; động từ する
  • Nghĩa khái quát: giảm nhẹ, làm bớt (gánh nặng, mức độ, thiệt hại, thuế, đau đớn)
  • Ngữ vực: hành chính, kinh tế, kỹ thuật, y tế
  • Cụm thường gặp: 負担軽減, 税率軽減, 被害の軽減, 痛みの軽減, リスク軽減, 渋滞の軽減

2. Ý nghĩa chính

軽減 nhấn mạnh việc “làm cho nhẹ đi/giảm mức độ” của một gánh nặng hay tác động xấu. Không chỉ số lượng, mà cả cảm giác nặng nề, rủi ro, tác hại cũng có thể được 軽減.

3. Phân biệt

  • 削減: cắt giảm (ngân sách, nhân sự…) mạnh tay hơn.
  • 低減: làm hạ thấp (độ ồn, rủi ro) – sắc thái kỹ thuật/khoa học.
  • 減少: số lượng giảm nói chung (tự nhiên hoặc do tác động).
  • 緩和: làm dịu, nới lỏng (đau, quy định, căng thẳng) – thiên về “nới nhẹ”.
  • 抑制: kiềm chế, kìm hãm để không tăng lên.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Chính sách/xã hội: 介護者の負担を軽減する, 消費税の軽減税率。
  • Kỹ thuật/an toàn: 振動や騒音を軽減する, 事故リスクの軽減
  • Y tế: 痛みを軽減する, 副作用の軽減
  • Môi trường/đô thị: 渋滞を軽減する, 二酸化炭素排出を軽減する。
  • Cấu trúc: N を軽減する/N の軽減。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
削減liên quancắt giảmMạnh, mang tính quyết liệt
低減liên quanhạ thấpKỹ thuật/khoa học
緩和liên quanlàm dịu, nới lỏngThiên về cảm giác/quy định
減少liên quangiảm bớt (số lượng)Trung tính
増加đối nghĩatăngTrái nghĩa cơ bản
悪化đối nghĩatrở nên tệ hơnNgược với “giảm nhẹ” tác hại
加重đối nghĩalàm nặng thêmPháp lý: 加重処罰 (tăng nặng hình phạt)

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 軽: nhẹ, làm nhẹ.
  • 減: giảm bớt, sút đi.
  • Kết hợp: làm cho nhẹ và ít đi → giảm nhẹ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi lựa chọn từ, nếu muốn nhấn vào “cảm nhận gánh nặng” hãy dùng 軽減; nếu là mục tiêu định lượng, ngân sách, hãy cân nhắc 削減; trong tài liệu kỹ thuật (độ ồn, rung), 低減 thường tự nhiên hơn. Cụm 負担軽減 là collocation cực kỳ phổ biến.

8. Câu ví dụ

  • 新制度で子育ての負担が軽減された。
    Nhờ chế độ mới, gánh nặng nuôi con đã được giảm nhẹ.
  • この薬は痛みを軽減する効果がある。
    Thuốc này có tác dụng giảm đau.
  • 騒音を軽減するための壁材を採用した。
    Đã áp dụng vật liệu tường để giảm tiếng ồn.
  • 渋滞軽減に向けた信号制御が始まった。
    Điều khiển đèn tín hiệu nhằm giảm ùn tắc đã bắt đầu.
  • 温室効果ガス排出の軽減が急務だ。
    Giảm phát thải khí nhà kính là việc cấp bách.
  • 税率の軽減措置が適用される。
    Áp dụng biện pháp giảm nhẹ thuế suất.
  • ストレス軽減のために勤務形態を見直す。
    Xem lại hình thức làm việc để giảm căng thẳng.
  • 被害軽減に資する耐震補強を行う。
    Tiến hành gia cố chống động đất để giảm thiệt hại.
  • 罰金の軽減は状況次第で認められる。
    Giảm nhẹ tiền phạt có thể được chấp thuận tùy trường hợp.
  • AIの活用で業務負担を軽減できる。
    Nhờ ứng dụng AI có thể giảm nhẹ gánh nặng công việc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 軽減 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?