1. Thông tin cơ bản
- Từ: 節減
- Cách đọc: せつげん
- Loại từ: 名詞・サ変動詞(danh từ/động từ する)
- Phong cách: trang trọng, kinh tế/doanh nghiệp, hành chính
- Cụm phổ biến: 経費節減, コストの節減, エネルギーの節減, 節減策, 節減目標
2. Ý nghĩa chính
節減 là “tiết giảm, cắt giảm” bằng cách tiết kiệm, hạn chế lãng phí để làm giảm chi phí/lượng dùng. Thường dùng trong bối cảnh quản trị chi phí, năng lượng, tài nguyên.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 節減 vs 削減: 節減 nhấn mạnh “tiết kiệm, thắt chặt để giảm”; 削減 là “cắt bớt, giảm bớt” (tính quyết liệt/chính sách).
- 節約: “tiết kiệm” dùng rộng trong đời sống. Trong văn bản doanh nghiệp, “経費節減/コスト削減” dùng nhiều hơn.
- 低減: “giảm thiểu” (giảm mức độ/tỷ lệ, mang tính kỹ thuật: ノイズの低減).
- 抑制: “kiềm chế, hạn chế” tăng trưởng/chi phí (増加の抑制), không nhất thiết giảm ngay.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kinh doanh/hành chính: 経費の節減を図る(chủ trương tiết giảm chi phí).
- Năng lượng/tài nguyên: 水や電力の使用量を節減する(tiết giảm lượng sử dụng nước/điện).
- Hình thức: thường đi kèm với の + danh từ (コストの節減), hoặc 〜を節減する.
- Văn phong: trang trọng, tiêu chuẩn trong báo cáo, kế hoạch tài chính, chính sách.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 削減 |
Gần nghĩa |
Cắt giảm |
Mạnh tay, chính sách/quy mô lớn. |
| 節約 |
Liên quan |
Tiết kiệm |
Trong đời sống hoặc doanh nghiệp. |
| 低減 |
Thuật ngữ |
Giảm thiểu |
Tính kỹ thuật: リスク低減. |
| 抑制 |
Liên quan |
Kiềm chế |
Ngăn đà tăng, không hẳn giảm ngay. |
| 増加/拡大 |
Đối nghĩa |
Tăng / Mở rộng |
Xu hướng ngược lại với節減. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
節(セツ)= “tiết độ, tiết kiệm, mấu đốt” + 減(ゲン)= “giảm”. Ghép lại cho nghĩa “giảm bằng cách tiết chế” → 節減.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tài liệu doanh nghiệp Nhật, “経費節減” thường đi cặp với “業務効率化”. Tiết giảm bền vững không chỉ cắt chi mà còn tối ưu quy trình để tránh “chi phí ẩn”.
8. Câu ví dụ
- 今年は旅費の節減に取り組む。
Năm nay chúng tôi tập trung tiết giảm chi phí đi lại.
- 省エネ設備の導入で電力使用量を節減した。
Nhờ lắp thiết bị tiết kiệm năng lượng, đã tiết giảm lượng điện dùng.
- 無駄の節減が利益拡大につながる。
Tiết giảm lãng phí dẫn đến tăng lợi nhuận.
- コスト節減のため出張をオンラインに切り替えた。
Để tiết giảm chi phí, đã chuyển công tác sang trực tuyến.
- 経費節減を図る具体策を提示してください。
Hãy đề xuất biện pháp cụ thể để tiết giảm chi phí.
- 資源の節減は環境負荷の低減にも寄与する。
Tiết giảm tài nguyên cũng góp phần giảm tác động môi trường.
- 在庫の適正化で保管費の節減が可能だ。
Tối ưu tồn kho giúp tiết giảm chi phí lưu kho.
- 人件費の節減だけに頼るのは危険だ。
Chỉ dựa vào tiết giảm nhân công là rủi ro.
- 契約見直しにより通信費を節減できた。
Nhờ rà soát hợp đồng, đã tiết giảm phí liên lạc.
- 品質を落とさずに節減を実現するのが理想だ。
Lý tưởng là tiết giảm mà không giảm chất lượng.