引き下げ [Dẫn Hạ]
引下げ [Dẫn Hạ]
ひきさげ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

giảm; cắt giảm

JP: 公定歩合こうていぶあいげは産業さんぎょうかいくるしめてきたきびしい金融きんゆう逼迫ひっぱく緩和かんわするだろうと期待きたいされている。

VI: Việc giảm lãi suất cơ bản được kỳ vọng sẽ làm giảm bớt áp lực tài chính nghiêm trọng mà ngành công nghiệp đã phải chịu đựng.

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém

Từ liên quan đến 引き下げ