減反 [Giảm Phản]

減段 [Giảm Đoạn]

げんたん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

giảm (kích thước cây trồng); giảm diện tích (trồng trọt)

Hán tự

Từ liên quan đến 減反

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 減反
  • Cách đọc: げんたん
  • Loại từ: Danh từ; thường dùng trong cụm từ chính sách nông nghiệp
  • Lĩnh vực: nông nghiệp (đặc biệt là lúa gạo tại Nhật Bản)
  • Khái quát: Chỉ chính sách/việc giảm diện tích gieo trồng lúa (điều chỉnh sản xuất) để tránh dư thừa.

2. Ý nghĩa chính

- “Giảm diện tích canh tác” (đặc biệt là lúa) theo chính sách nhà nước: 「減反政策」.
- Suy rộng: hành vi/biện pháp giảm quy mô gieo trồng theo chỉ tiêu.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 減反政策: cụm chuyên biệt, “chính sách giảm diện tích trồng lúa” triển khai lâu năm tại Nhật (điều chỉnh cung - cầu gạo; đã chấm dứt vận hành theo cơ chế cũ vào 2018, thay bằng khung điều chỉnh mới).
  • 生産調整: “điều chỉnh sản xuất”, khái niệm rộng hơn; 減反 là một hình thức cụ thể trong lúa gạo.
  • 休耕: để đất hoang (không gieo trồng) — là phương thức thực thi mục tiêu 減反.
  • 作付面積拡大/増産: xu hướng ngược lại (mở rộng diện tích/ tăng sản lượng). “増反” ít dùng hơn trong hiện đại.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường đi với: ~に協力する/~を見直す/~を廃止する/~の影響。
  • Ngữ cảnh báo chí, chính sách: bàn về cung-cầu gạo, giá gạo, thu nhập nông hộ, chuyển đổi cây trồng.
  • Chú ý: 反 (たん) là đơn vị diện tích truyền thống; 減+反 → giảm số “反” canh tác.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
減反政策 Liên quan Chính sách giảm diện tích trồng lúa Thuật ngữ chính sách nổi bật tại Nhật.
生産調整 Đồng nghĩa rộng Điều chỉnh sản xuất Khái quát, không chỉ riêng lúa.
休耕 Liên quan Bỏ hoang, không gieo trồng Một cách đạt mục tiêu 減反.
作付転換 Liên quan Chuyển đổi cây trồng Ví dụ chuyển lúa sang cây khác để đáp ứng chỉ tiêu.
作付面積拡大 Đối hướng Mở rộng diện tích gieo trồng Hướng trái ngược với 減反.
米価 Liên quan Giá gạo Biến động giá chịu tác động của 減反.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 減: “giảm, bớt” — On: げん; Kun: へ-る/へ-らす。
  • 反: ở đây đọc たん (đơn vị diện tích truyền thống “反”, khoảng 0,1 ha). On: はん; Kun: そ-る/かえ-す; đặc biệt cách đọc たん dùng cho đơn vị.
  • Cấu tạo nghĩa: 減(giảm)+ 反(đơn vị diện tích)→ giảm diện tích canh tác (đặc biệt lúa).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin về nông nghiệp Nhật, bạn sẽ gặp “減反の見直し” hay “減反廃止” gắn với chuyển dịch sang cơ chế thị trường hơn. Gắn liền là các chủ đề như bảo đảm thu nhập nông hộ, đa dạng hóa cây trồng, và cạnh tranh quốc tế (TPP, RCEP).

8. Câu ví dụ

  • 政府はコメの減反政策を見直した。
    Chính phủ đã rà soát lại chính sách giảm diện tích trồng lúa.
  • 地域ぐるみで減反に協力してきた。
    Cả địa phương đã cùng nhau hợp tác thực hiện giảm diện tích.
  • 減反の影響で農家の収入が不安定になった。
    Do ảnh hưởng giảm diện tích, thu nhập nông hộ trở nên bất ổn.
  • 今年は減反をやめ、作付面積を拡大する計画だ。
    Năm nay sẽ ngừng giảm diện tích và dự định mở rộng diện tích gieo trồng.
  • 米価の下落を受けて減反が強化された。
    Trước việc giá gạo giảm, việc giảm diện tích được tăng cường.
  • 減反と作付転換により、飼料用作物が増えた。
    Nhờ giảm diện tích và chuyển đổi cây trồng, cây thức ăn chăn nuôi tăng lên.
  • 長年の減反で水田の維持管理が課題になっている。
    Sau nhiều năm giảm diện tích, việc duy trì ruộng nước trở thành vấn đề.
  • 国の方針転換で減反は事実上廃止された。
    Do chuyển hướng chính sách quốc gia, việc giảm diện tích về thực chất đã bị bãi bỏ.
  • 減反を背景に米の供給が安定した時期もあった。
    Đã có thời kỳ việc cung ứng gạo ổn định nhờ chính sách giảm diện tích.
  • 彼は減反に反対し、六次産業化で収益化を図った。
    Anh ấy phản đối giảm diện tích và tìm cách sinh lợi qua mô hình nông nghiệp tích hợp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 減反 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?