切削 [Thiết Tước]
せっさく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cắt gọt

Hán tự

Thiết cắt; sắc bén
Tước bào; mài; gọt

Từ liên quan đến 切削