節約 [Tiết Ước]
せつやく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tiết kiệm

JP: この主要しゅよう道路どうろのおかげでずいぶん時間じかん節約せつやくできる。

VI: Con đường chính này giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

節約せつやくちゅうです。
Tôi đang tiết kiệm chi tiêu.
節約せつやくしたい。
Tôi muốn tiết kiệm.
主婦しゅふ節約せつやくつとめるべきである。
Bà nội trợ nên cố gắng tiết kiệm.
時間じかん節約せつやくになりました。
Điều đó đã tiết kiệm thời gian cho tôi.
もっと節約せつやくしたいな。
Tôi muốn tiết kiệm nhiều hơn.
みず節約せつやくしてください。
Hãy tiết kiệm nước.
いまできるだけ、節約せつやくちゅう
Hiện tại đang cố gắng tiết kiệm.
節約せつやくしたまえ。
Hãy tiết kiệm nhé.
コンピューターを使つかえば時間じかん節約せつやくになる。
Sử dụng máy tính giúp tiết kiệm thời gian.
はしのおかげで、時間じかん節約せつやくになったわね。
Cầu đã giúp tiết kiệm thời gian đáng kể.

Hán tự

Tiết mùa; tiết
Ước hứa; khoảng; co lại

Từ liên quan đến 節約