Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
理財
[Lý Tài]
りざい
🔊
Danh từ chung
tài chính
Hán tự
理
Lý
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
財
Tài
tài sản; tiền; của cải
Từ liên quan đến 理財
経済
けいざい
kinh tế; kinh tế học
エコノミ
kinh tế; tài chính
エコノミー
kinh tế; tài chính
ファイナンス
tài chính
節用
せつよう
tiết kiệm
節約
せつやく
tiết kiệm
経済システム
けいざいシステム
hệ thống kinh tế
経済体制
けいざいたいせい
hệ thống kinh tế
経済性
けいざいせい
tính kinh tế (tiết kiệm tiền)
経済社会
けいざいしゃかい
kinh tế và xã hội; khía cạnh kinh tế của xã hội
締まり
しまり
đóng (đúng cách); đóng cửa
財政
ざいせい
tài chính công
Xem thêm