財政 [Tài Chánh]

ざいせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

tài chính công

JP: くに財政ざいせい税収ぜいしゅうみできわめて逼迫ひっぱくしている。

VI: Tài chính quốc gia đang trong tình trạng khẩn cấp do thu nhập thuế giảm sút.

Danh từ chung

tình hình tài chính; công việc tài chính

JP: ブラウンさんは我々われわれ財政ざいせいじょう相談そうだん相手あいてです。

VI: Ông Brown là cố vấn tài chính của chúng tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

現在げんざいのその財政ざいせいかんばしくない。
Tình hình tài chính của thành phố đó hiện không mấy khả quan.
その学者がくしゃ財政ざいせい政策せいさく権威けんいである。
Nhà học giả đó là chuyên gia về chính sách tài chính.
国家こっか財政ざいせいきびしく逼迫ひっぱくしている。
Tài chính quốc gia đang trong tình trạng khó khăn.
国家こっか財政ざいせい危機きき直面ちょくめんしている。
Quốc gia đang đối mặt với khủng hoảng tài chính.
かれ財政ざいせいじょう困難こんなんおちいっている。
Anh ấy đang gặp khó khăn về tài chính.
かれ財政ざいせいてきこまっている。
Anh ấy đang gặp khó khăn về tài chính.
かれらは財政ざいせい困難こんなんくるしんでいる。
Họ đang gặp khó khăn về tài chính.
かれ財政ざいせい状態じょうたいはよいほうへわった。
Tình hình tài chính của anh ấy đã cải thiện.
政府せいふは、財政ざいせい問題もんだい対処たいしょしなければならない。
Chính phủ phải đối phó với vấn đề tài chính.
かれ財政ざいせい状態じょうたいわるいほうへわった。
Tình hình tài chính của anh ấy đã trở nên tồi tệ hơn.

Hán tự

Từ liên quan đến 財政

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 財政(Cách đọc: ざいせい
  • Loại từ: Danh từ; dùng như định ngữ với の(財政の〜), hoặc dạng tính chất với 財政上の, 財政的な
  • Nghĩa khái quát: tài chính công; tình hình tài chính của nhà nước/địa phương/tổ chức; các vấn đề, chính sách liên quan đến thu–chi ngân sách
  • Lĩnh vực: kinh tế công, hành chính công, chính sách vĩ mô, báo chí–thời sự
  • Độ trang trọng: trang trọng, học thuật; rất thường gặp trong tin tức, văn bản chính sách
  • Cụm thường gặp: 財政政策・財政出動・財政赤字・財政黒字・財政健全化・緊縮財政・地方財政・国の財政・財政破綻・財政上の理由・財政的な負担
  • Gợi ý cấp độ học: từ học thuật tầm N1 (không phải mục chính thức JLPT nhưng xuất hiện dày đặc ở trình độ cao)

2. Ý nghĩa chính

Ý nghĩa 1: Tài chính công, tình trạng thu–chi của nhà nước/địa phương

Chỉ toàn bộ hoạt động và tình trạng tài chính của quốc gia hoặc chính quyền địa phương: nguồn thu (thuế, phí, trái phiếu…), chi tiêu (phúc lợi, giáo dục, quốc phòng…), thâm hụt/thặng dư, nợ công, kỷ luật tài khóa. Ví dụ: 国の財政, 地方財政, 財政赤字, 財政健全化.

Ý nghĩa 2: Tài chính của một tổ chức công/phi lợi nhuận

Dùng cho cơ quan, trường đại học, bệnh viện, đoàn thể: 大学の財政が厳しい. Với doanh nghiệp, thường không dùng 財政 mà dùng 財務 hoặc 資金繰り.

Biến thể tính chất

財政上の(về mặt tài khóa, xét trên phương diện tài chính công)và 財政的な(mang tính tài chính, rộng hơn, thiên về khả năng chi trả)được dùng để bổ nghĩa danh từ.

3. Phân biệt

  • 財政 vs 経済:財政 là tài chính công (thu–chi ngân sách, chính sách chi tiêu/thuế); 経済 là nền kinh tế nói chung (sản xuất, tiêu dùng, tăng trưởng). Ví dụ: 財政政策 ≠ 金融政策/経済政策 toàn diện.
  • 財政 vs 財務:財務 thường nói về tài chính doanh nghiệp (cân đối, huy động vốn, quản trị tiền mặt). 財政 chủ yếu cho nhà nước/chính quyền hoặc tổ chức công.
  • 財政 vs 会計:会計 là kế toán, ghi chép–quy trình hạch toán. 財政 là bức tranh và chính sách thu–chi ở tầm vĩ mô/hành chính.
  • 財政 vs 予算:予算 là bản ngân sách cụ thể cho một kỳ; 財政 là tình hình, cấu trúc, chính sách tổng thể.
  • 財政 vs 家計:家計 là tài chính hộ gia đình; không dùng 財政 cho hộ gia đình.
  • 財政上の vs 財政的な:財政上の mang sắc thái “xét trên phương diện tài khóa/chế độ”, trang trọng; 財政的な là “về tài chính/tiền bạc” rộng hơn, dùng cả ở văn cảnh đời thường.
  • 財政 vs 財源:財源 là nguồn thu, nguồn tài trợ cụ thể; 財政 là toàn bộ hệ thống/tình trạng thu–chi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ độc lập: 財政が悪化する/逼迫する/健全化する/破綻する/回復する.
  • Bổ nghĩa bằng の: 財政の課題・財政の立て直し・国の財政・地方財政.
  • Dạng tính chất: 財政上の理由・財政上の制約・財政的な負担・財政的に厳しい.
  • Đi với động từ thường gặp: 圧迫する, 支える, 立て直す, 再建する, 引き締める, 拡大する, 管理する.
  • Cụm chuyên ngành: 財政政策(chính sách tài khóa), 財政出動(bơm chi tiêu công kích thích kinh tế), 緊縮財政(thắt chặt tài khóa), 財政健全化(lành mạnh hóa tài khóa), プライマリーバランス(cân đối cơ bản).
  • Ngữ cảnh: văn bản chính sách, bình luận kinh tế, nghị trường, báo chí. Với doanh nghiệp/hộ gia đình, tránh dùng 財政; thay bằng 財務/資金繰り/家計.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ (Nhật) Đọc Loại Nghĩa tiếng Việt Ghi chú/Quan hệ
公共財政こうきょうざいせいDanh từTài chính côngGần đồng nghĩa với 財政 (nhấn mạnh tính công)
財政政策ざいせいせいさくDanh từChính sách tài khóaLiên quan trực tiếp
緊縮財政きんしゅくざいせいDanh từThắt chặt tài khóaĐối lập định hướng với 拡張的財政政策
拡張的財政政策かくちょうてきざいせいせいさくDanh từChính sách tài khóa mở rộngĐối lập với 緊縮財政
財政健全化ざいせいけんぜんかDanh từLành mạnh hóa tài khóaĐối ứng với 財政悪化
財政破綻ざいせいはたんDanh từVỡ nợ/tan vỡ tài khóaTrạng thái tiêu cực của 財政
財政赤字ざいせいあかじDanh từThâm hụt tài khóaĐối nghĩa với 財政黒字
財政黒字ざいせいくろじDanh từThặng dư tài khóaĐối nghĩa với 財政赤字
歳入さいにゅうDanh từKhoản thu ngân sáchThành phần của 財政
歳出さいしゅつDanh từKhoản chi ngân sáchThành phần của 財政
予算よさんDanh từNgân sáchTài liệu kế hoạch trong khuôn khổ 財政
財源ざいげんDanh từNguồn thu/nguồn tài trợYếu tố cấu thành tài khóa
金融政策きんゆうせいさくDanh từChính sách tiền tệLiên quan nhưng khác trục với 財政政策
経済けいざいDanh từKinh tếBối cảnh rộng hơn 財政
財務ざいむDanh từTài vụ (doanh nghiệp)Khác phạm vi sử dụng
家計かけいDanh từTài chính hộ gia đìnhKhông đồng nghĩa; khác chủ thể

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji cấu thành: (ざい: tài sản, của cải; bộ 貝 chỉ tiền của)+ (せい/まつりごと: chính trị, cai trị; bộ 攵 chỉ hành động cai trị)
  • Đọc On: 財(ザイ), 政(セイ) → ghép thành 財政(ざいせい)
  • Ý hình thành: “quản trị/cai trị” (政) đối với “của cải/tài sản” (財) → tài chính công, quản lý thu–chi nhà nước
  • Từ liên quan cùng gốc: 財産, 財務, 財源, 政治, 政策, 行政

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bối cảnh Nhật Bản, khi nói đến 財政 thường gắn với chi phí an sinh xã hội tăng do già hóa, gánh nặng nợ công, và mục tiêu プライマリーバランス. Báo chí hay so sánh hai công cụ vĩ mô: 財政政策 (thuế, chi tiêu) và 金融政策 (lãi suất, nới lỏng định lượng). Khi dịch, “財政” thường là “tài chính công” hoặc “tài khóa”; nếu câu chỉ nói trạng thái ngân sách nhà nước, có thể dịch “ngân sách” cho tự nhiên hơn. Với doanh nghiệp, ưu tiên “tài chính doanh nghiệp/tài vụ” (財務) để tránh nhầm lẫn.

8. Câu ví dụ

  • 日本の財政は高齢化に伴う社会保障費の増加で圧迫されている。
    → Tài chính công của Nhật đang bị áp lực do chi phí an sinh xã hội tăng theo đà già hóa.
  • 政府は景気下支えのために財政出動を拡大した。
    → Chính phủ đã mở rộng chi tiêu tài khóa để đỡ đần nền kinh tế.
  • 当市の財政は厳しく、新規事業の実施を見送った。
    → Tài chính của thành phố chúng tôi eo hẹp nên đã hoãn triển khai dự án mới.
  • 財政上の理由から、計画は来年度まで延期される。
    → Vì lý do tài khóa, kế hoạch được hoãn đến năm tài chính sau.
  • 大学の財政を立て直すため、寄付の募集を強化している。
    → Để vực lại tài chính của trường đại học, họ đang đẩy mạnh kêu gọi quyên góp.
  • 中長期的な視点で財政健全化と成長戦略を両立させるべきだ。
    → Cần dung hòa giữa lành mạnh hóa tài khóa và chiến lược tăng trưởng trong trung dài hạn.
  • 企業の場合は「財政」より「財務」や「資金繰り」という表現が一般的だ。
    → Với doanh nghiệp, cách nói “tài vụ” hay “dòng tiền” phổ biến hơn “tài chính công”.
  • 予算書だけでなく、歳入・歳出の構造全体から財政を議論する必要がある。
    → Cần bàn về tài khóa không chỉ dựa vào bản dự toán mà còn từ toàn bộ cơ cấu thu–chi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 財政 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?