経済 [Kinh Tế]

けいざい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

kinh tế; kinh tế học

JP: アメリカはサービス経済けいざいくにだ。

VI: Mỹ là quốc gia có nền kinh tế dịch vụ.

Danh từ chung

tài chính; tài chính (của một người); hoàn cảnh tài chính

Danh từ chung

tiết kiệm; kinh tế

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くに経済けいざいだって、家庭かてい経済けいざいだって、個人こじん経済けいざいだって、丼勘定どんぶりかんじょうでいいものではない。
Dù là kinh tế quốc gia, kinh tế gia đình hay kinh tế cá nhân, không thể chỉ dựa vào tính toán đại khái.
経済けいざいがく経済けいざい仕組しくみを研究けんきゅうする学問がくもんである。
Kinh tế học là ngành học nghiên cứu về cơ chế hoạt động của nền kinh tế.
経済けいざいはやや不景気ふけいきだ。
Nền kinh tế đang hơi trì trệ.
日本にほん経済けいざい不況ふきょうである。
Kinh tế Nhật Bản đang trong tình trạng suy thoái.
アメリカ経済けいざい順調じゅんちょうですよ。
Kinh tế Mỹ đang phát triển tốt.
わたし経済学部けいざいがくぶ学生がくせいです。
Tôi là sinh viên khoa kinh tế.
経済けいざいはひどい情況じょうきょうにあった。
Nền kinh tế đang trong tình trạng tồi tệ.
アメリカ経済けいざい世界せかい最大さいだいです。
Nền kinh tế Mỹ là nền kinh tế lớn nhất thế giới.
かれ経済けいざい専門せんもんだ。
Anh ấy là một chuyên gia kinh tế.
経済けいざい発展はってんはアフリカでは重要じゅうようである。
Sự phát triển kinh tế rất quan trọng ở châu Phi.

Hán tự

Từ liên quan đến 経済

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 経済
  • Cách đọc: けいざい
  • Loại từ: danh từ (thường dùng làm thành tố đứng trước để tạo danh từ ghép)
  • Khái quát: chỉ toàn bộ hoạt động sản xuất, phân phối, trao đổi, tiêu dùng của xã hội; cũng dùng làm cách gọi tắt của 経済学 (ngành kinh tế học).
  • Nguồn gốc: rút gọn từ thành ngữ Hán cổ 経世済民 (けいせいさいみん) = “quản trị thế gian, cứu giúp dân sinh”.

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Nền kinh tế, kinh tế nói chung: tình trạng, cơ cấu và hoạt động kinh tế của một quốc gia/khu vực/doanh nghiệp. Ví dụ: 世界経済、日本経済、地域経済、経済成長、経済政策.
  • 2) Cách gọi tắt của 経済学: khi nói về việc học/nghiên cứu. Ví dụ: 彼は大学で経済を専攻した。
  • 3) Thành tố ghép đứng trước danh từ để chỉ khía cạnh “kinh tế” của sự vật: 経済活動、経済効果、経済制裁、経済圏.

3. Phân biệt

  • 経済 vs 経済学: 経済 = “nền kinh tế/thực trạng kinh tế”; 経済学 = “ngành khoa học kinh tế”. Trong hội thoại, 経済 có thể dùng thay cho 経済学 khi nói về chuyên ngành học.
  • 経済 vs 景気: 景気 (けいき) thiên về “tình hình buôn bán/chu kỳ kinh doanh” (tốt/xấu) trong ngắn-trung hạn. 経済 bao quát rộng hơn (cơ cấu, chính sách, tăng trưởng...).
  • 経済 vs 財政: 財政 (ざいせい) là “tài chính công” (thu-chi của nhà nước). 経済 là tổng thể nền kinh tế, trong đó 財政 chỉ là một phần (cùng với 金融, 産業...).
  • 経済 vs 金融: 金融 (きんゆう) là hoạt động tiền tệ, tín dụng, ngân hàng. 経済 rộng hơn, bao gồm cả 金融.
  • 経済的 (けいざいてき, tính từ đuôi な) diễn tả “mang tính kinh tế/tiết kiệm/thuộc về kinh tế”: 経済的負担、経済的に厳しい. Không dùng “経済な”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Làm chủ ngữ/chủ đề: 経済が回復する/低迷する/成長する/停滞する/落ち込む.
  • Đi với の để bổ nghĩa: 経済の仕組み、経済の専門家、経済の影響.
  • Thành tố đứng trước tạo từ ghép: 経済活動、経済政策、経済分析、経済制裁、経済圏、経済協力、デジタル経済.
  • Đi với động từ chính sách: 経済政策を打ち出す/見直す、経済を回す、経済に影響を与える、経済を支える.
  • Ngữ cảnh: rất thường gặp trong tin tức, báo cáo, bài thuyết trình, tài liệu học thuật; cũng xuất hiện trong hội thoại thường ngày khi nói chuyện thời sự: 経済に詳しい、経済のニュース.
  • Lưu ý: Không nói “×経済する”; diễn đạt “tính kinh tế/tiết kiệm” dùng 経済的 hoặc 節約する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Cách đọc Loại Nghĩa/ghi chú
経済学 けいざいがく danh từ Ngành kinh tế học; liên quan chặt chẽ
経済的 けいざいてき tính từ đuôi な Thuộc về/đem lại lợi ích kinh tế; đối lập với 非経済的
経済活動 けいざいかつどう danh từ Hoạt động kinh tế; gần nghĩa, phạm vi hẹp hơn
経済成長 けいざいせいちょう danh từ Tăng trưởng kinh tế; khái niệm con
景気 けいき danh từ Tình hình kinh doanh (chu kỳ); từ liên quan, không phải đồng nghĩa hoàn toàn
財政 ざいせい danh từ Tài chính công; một trụ cột của kinh tế vĩ mô
金融 きんゆう danh từ Tiền tệ, tín dụng, ngân hàng; lĩnh vực trong nền kinh tế
市場 しじょう danh từ Thị trường; bối cảnh sử dụng chung với 経済
内需/外需 ないじゅ/がいじゅ danh từ Nhu cầu trong nước/ngoài nước; chỉ cấu phần của kinh tế
非経済的 ひけいざいてき tính từ đuôi な Phi kinh tế, không hiệu quả về kinh tế; đối nghĩa với 経済的

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ケイ/キョウ; へ-る): bộ 糸 (chỉ) + 巠. Gốc nghĩa: “đi qua, kinh qua; kinh sách”. Từ họ: 経験、経路、経由、経典.
  • (サイ/ザイ; す-む/す-ます/す-ませる): bộ 氵 (thủy) + 斉. Gốc nghĩa: “xong, kết thúc; cứu giúp”. Từ họ: 済む、救済、決済、精済(=精算 gần nghĩa trong dùng thực tế là 精算).
  • 経済 là rút gọn của 経世済民: 経(治/quản)世(thế gian)+ 済(cứu/giúp)民(dân) → về sau chuyển nghĩa thành “quản trị đời sống kinh tế của xã hội”.
  • Âm Hán–Nhật: 経(ケイ), 済(サイ); kết hợp thành けいざい.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi theo dõi tin tức Nhật, bạn sẽ gặp nhiều kết hợp cố định với 経済: 経済が回復する (kinh tế phục hồi), 経済を回す (duy trì dòng chảy kinh tế bằng tiêu dùng/đầu tư), 経済対策を講じる (đưa ra đối sách). Dễ nhầm giữa 経済 và 景気: nếu nói “景気が悪い” là “làm ăn ế ẩm”, còn “経済が悪化する” nói rộng hơn về nền kinh tế. Khi mô tả tính “tiết kiệm/hiệu quả”, hãy dùng 経済的(な/に) thay vì dùng trực tiếp 経済.

Trong học thuật, phân biệt マクロ経済 (kinh tế vĩ mô) và ミクロ経済 (kinh tế vi mô). Trong đời thường, 経済 còn được dùng như cách nói tắt cho chuyên ngành: 経済を学ぶ = học kinh tế (経済学). Tránh tạo động từ “経済する”; muốn nói “thắt chặt chi tiêu” hãy dùng 節約する hoặc 出費を抑える.

8. Câu ví dụ

  • 日本の経済は緩やかに回復している。
    — Nền kinh tế Nhật Bản đang phục hồi dần dần.
  • 政府は経済政策を見直す方針だ。
    — Chính phủ có chủ trương rà soát lại các chính sách kinh tế.
  • 世界経済の減速が輸出に影響を与えた。
    — Sự chững lại của kinh tế thế giới đã ảnh hưởng đến xuất khẩu.
  • 彼は大学で経済を専攻した。
    — Anh ấy học chuyên ngành kinh tế (kinh tế học) ở đại học.
  • 環境と経済の両立を目指す。
    — Hướng tới sự dung hòa giữa môi trường và kinh tế.
  • 地方経済を活性化するための支援策が必要だ。
    — Cần các biện pháp hỗ trợ để kích hoạt kinh tế địa phương.
  • インフレが家計と経済全体に重くのしかかっている。
    — Lạm phát đang đè nặng lên hộ gia đình và toàn bộ nền kinh tế.
  • デジタル経済の拡大が新しい雇用を生み出した。
    — Sự mở rộng của kinh tế số đã tạo ra việc làm mới.
  • 観光は地域経済を支える重要な柱だ。
    — Du lịch là trụ cột quan trọng nâng đỡ kinh tế địa phương.
  • 短期的な景気対策だけでなく、中長期の経済戦略が求められる。
    — Không chỉ cần các biện pháp ngắn hạn cho chu kỳ kinh doanh, mà còn cần chiến lược kinh tế trung dài hạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 経済 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?