経済システム
[Kinh Tế]
けいざいシステム
Danh từ chung
hệ thống kinh tế
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本の経済システムはまさに変わろうとしている。
Hệ thống kinh tế Nhật đang ở giai đoạn thay đổi.