自由化
[Tự Do Hóa]
じゆうか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tự do hóa
JP: 金利自由化の方向性を一定するのはむずかしいことです。
VI: Việc xác định hướng đi cho việc tự do hóa lãi suất là điều khó khăn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
牛肉の自由化のはっきりとした結果が明らかになるには、4年かかるだろう。
Mất bốn năm để rõ ràng thấy kết quả của việc tự do hóa thịt bò.