自由化 [Tự Do Hóa]

じゆうか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tự do hóa

JP: 金利きんり自由じゆう方向ほうこうせい一定いっていするのはむずかしいことです。

VI: Việc xác định hướng đi cho việc tự do hóa lãi suất là điều khó khăn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

牛肉ぎゅうにく自由じゆうのはっきりとした結果けっかあきらかになるには、4年よんねんかかるだろう。
Mất bốn năm để rõ ràng thấy kết quả của việc tự do hóa thịt bò.

Hán tự

Từ liên quan đến 自由化

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 自由化
  • Cách đọc: じゆうか
  • Loại từ: Danh từ / động từ kèm する (自由化する)
  • Ý nghĩa khái quát: tự do hóa, nới lỏng ràng buộc (thị trường, thương mại, tài chính)
  • Phong cách: trang trọng; dùng nhiều trong kinh tế, chính sách công
  • Mức độ: cao cấp (khoảng N1, từ vựng thời sự – kinh tế)

2. Ý nghĩa chính

自由化 là quá trình bỏ bớt hạn chế, mở cửa để hoạt động kinh tế – xã hội vận hành tự do hơn, như 「市場の自由化」, 「貿易自由化」, 「金融の自由化」.

3. Phân biệt

  • 規制緩和: nới lỏng quy chế; gần với 自由化 nhưng nhấn vào “giảm quy định”.
  • 開放: mở cửa, mở ra; phạm vi rộng, không chỉ kinh tế.
  • 民営化: tư nhân hóa; chuyển sở hữu nhà nước → tư nhân, khác trọng tâm với 自由化.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「〜を自由化する」「〜の自由化を進める/促進する/解禁する」
  • Ngữ cảnh: chính sách nhà nước, thương mại quốc tế, thị trường dịch vụ – năng lượng – viễn thông.
  • Sắc thái: trung tính – phân tích; đi kèm số liệu, tác động, rủi ro.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
規制緩和 Đồng nghĩa gần nới lỏng quy chế Trọng tâm là giảm bớt quy định.
開放 Liên quan mở cửa Dùng rộng, không chỉ kinh tế.
自由貿易 Liên quan thương mại tự do Khái niệm/cơ chế sau khi đã tự do hóa.
規制強化 Đối nghĩa tăng cường quản lý Ngược lại với tự do hóa.
国有化 Đối hướng quốc hữu hóa Khác trục (sở hữu) nhưng thường đối lập với tự do hóa thị trường.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 自: tự; 由: do, nguyên do, tự do; 化: biến hóa, làm cho ~ hóa.
  • Âm On: ジ(自), ユウ(由), カ(化)。
  • Kết hợp: 自由(tự do)+ 化(làm cho thành)→ “làm cho trở nên tự do”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bài viết phân tích, hãy ghép 自由化 với tác động: 「競争の活性化」「価格の適正化」「参入障壁の低下」「消費者利益の向上」 và rủi ro: 「寡占化」「品質管理」「地域格差」 để cân bằng luận điểm.

8. Câu ví dụ

  • 政府は電力市場の自由化を段階的に進めた。
    Chính phủ đã từng bước thúc đẩy tự do hóa thị trường điện.
  • 関税の自由化により輸出が拡大した。
    Nhờ tự do hóa thuế quan mà xuất khẩu tăng.
  • 金融自由化は資本移動を活発にした。
    Tự do hóa tài chính làm dòng vốn dịch chuyển sôi động.
  • 通信分野の自由化で新規参入が相次いだ。
    Nhờ tự do hóa lĩnh vực viễn thông, các công ty mới thi nhau gia nhập.
  • 過度な自由化は規制の空白を生む恐れがある。
    Tự do hóa quá mức có nguy cơ tạo khoảng trống quản lý.
  • 農産物の自由化は国内生産者に影響を与える。
    Tự do hóa nông sản ảnh hưởng đến nhà sản xuất trong nước.
  • 市場自由化後、価格競争が激化した。
    Sau khi tự do hóa thị trường, cạnh tranh giá trở nên khốc liệt.
  • サービス業の自由化は雇用を生み出した。
    Tự do hóa ngành dịch vụ đã tạo thêm việc làm.
  • 航空の自由化で路線が多様化した。
    Tự do hóa hàng không làm đa dạng hóa các tuyến bay.
  • 教育分野の部分的な自由化が議論されている。
    Đang có tranh luận về việc tự do hóa một phần lĩnh vực giáo dục.
💡 Giải thích chi tiết về từ 自由化 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?