減衰 [Giảm Suy]

げんすい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

suy giảm; giảm chấn; suy tàn

Hán tự

Từ liên quan đến 減衰