退転
[Thoái Chuyển]
たいてん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Phật giáo
lười biếng trong việc tu luyện
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
rút lui do phá sản