萎靡 [Nuy Mĩ]
いび

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

suy tàn

Hán tự

Nuy héo; rũ
phất phơ; sóng; cúi đầu; tuân theo; quyến rũ

Từ liên quan đến 萎靡