衰微
[Suy Vi]
すいび
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
suy thoái
JP: 近年多くのそれぞれの地方の伝統が衰微してきている。
VI: Gần đây nhiều truyền thống địa phương đang dần suy tàn.