増悪 [Tăng Ác]

ぞうあく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Y học

xấu đi; suy thoái; trầm trọng hơn

Hán tự

Từ liên quan đến 増悪