深刻化 [Thâm Khắc Hóa]

しんこくか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trở nên nghiêm trọng hơn; làm trầm trọng; tăng cường

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

地球ちきゅう温暖おんだん野生やせい動物どうぶつにも深刻しんこく問題もんだいこしうる。
Sự nóng lên toàn cầu có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng cho động vật hoang dã.

Hán tự

Từ liên quan đến 深刻化

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 深刻化
  • Cách đọc: しんこくか
  • Loại từ: Danh động từ する (〜が深刻化する/〜を深刻化させる)
  • Nghĩa khái quát: Trở nên nghiêm trọng hơn; sự trầm trọng hóa; diễn biến xấu đi theo chiều sâu.
  • Sắc thái: Trang trọng, dùng nhiều trong tin tức, báo cáo, phân tích hiện trạng.

2. Ý nghĩa chính

- “Trở nên nghiêm trọng/ trầm trọng hóa”: mô tả mức độ xấu đi ngày một lớn của vấn đề xã hội, kinh tế, môi trường... Ví dụ: 問題が深刻化している (vấn đề đang trầm trọng hơn).
- Dùng ngoại động từ (〜を深刻化させる): “làm vấn đề trở nên trầm trọng”.

3. Phân biệt

  • 深刻: tính từ-na “nghiêm trọng”. Ví dụ: 深刻な問題. Còn 深刻化 nhấn mạnh “quá trình trở nên nghiêm trọng”.
  • 悪化: “xấu đi, tệ đi” nói chung, phạm vi rộng hơn. 深刻化 hàm ý “xấu đi theo chiều sâu, mức độ nặng nề”.
  • 深化 (しんか): “đào sâu/đi vào chiều sâu” có thể mang nghĩa tích cực (hiểu biết, hợp tác được “sâu sắc hóa”). 深刻化 gần như chỉ tiêu cực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: N が/は 深刻化する・N の 深刻化・N を 深刻化させる・ますます/急速に 深刻化する。
  • Danh từ đi kèm: 問題・格差・人手不足・少子化・気候変動・対立・被害 など.
  • Văn phong: báo chí, báo cáo, phát biểu chính thức; hiếm dùng trong hội thoại đời thường trừ khi nói về tin tức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
悪化 Gần nghĩa Trở nên tệ đi Trung tính hơn, phạm vi rộng
激化 Gần nghĩa Leo thang, trở nên gay gắt Nhấn mạnh sự dữ dội
深刻 Liên quan Nghiêm trọng (tính từ-na) Trạng thái; không mang nghĩa “tiến trình”
改善 Đối nghĩa Cải thiện Hướng tích cực
緩和 Đối nghĩa Nới lỏng, giảm nhẹ Giảm mức độ nghiêm trọng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 深: sâu; On: シン; Kun: ふか-い
  • 刻: khắc, khắc nghiệt; On: コク; Kun: きざ-む
  • 化: hóa, biến hóa; On: カ/ケ; Kun: ば-ける/ば-かす
  • “深刻” (nghiêm trọng) + “化” (hóa) → “trở nên nghiêm trọng hơn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, “悪化” là từ thông dụng, nhưng nếu muốn nhấn mạnh chiều sâu, mức độ nặng nề và hệ lụy, dùng 深刻化 sẽ chính xác hơn. Với câu ngoại động như 「要因が問題を深刻化させている」, bạn làm rõ được “tác nhân gây trầm trọng hóa”.

8. Câu ví dụ

  • 人手不足が各業界で深刻化している。
    Tình trạng thiếu nhân lực đang trở nên nghiêm trọng ở nhiều ngành.
  • 物価高の深刻化を受け、政府は追加対策を発表した。
    Trước sự trầm trọng của lạm phát, chính phủ công bố biện pháp bổ sung.
  • 気候変動が災害リスクを深刻化させている。
    Biến đổi khí hậu đang làm rủi ro thiên tai trầm trọng hơn.
  • 対立は解消されず、むしろ深刻化した。
    Mâu thuẫn không được giải quyết, trái lại còn nghiêm trọng hơn.
  • 地域医療の課題が深刻化する中、連携強化が急務だ。
    Khi các vấn đề y tế địa phương ngày càng trầm trọng, tăng cường phối hợp là cấp bách.
  • 少子化の深刻化が地方経済に影響を及ぼしている。
    Việc tỷ lệ sinh giảm ngày càng nghiêm trọng đang ảnh hưởng đến kinh tế địa phương.
  • 海岸侵食の深刻化を食い止める対策が必要だ。
    Cần biện pháp để ngăn chặn việc xói mòn bờ biển trở nên nghiêm trọng.
  • 感染状況の深刻化に伴い、イベントは中止となった。
    Do tình hình lây nhiễm trầm trọng hơn, sự kiện đã bị hủy.
  • 教育格差の深刻化が懸念されている。
    Người ta lo ngại sự trầm trọng hóa của chênh lệch giáo dục.
  • 都市一極集中が地方の過疎化を深刻化させた。
    Sự tập trung ở đô thị đã làm tình trạng thưa dân ở địa phương thêm trầm trọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 深刻化 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?