壊変 [Hoại 変]
かいへん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
Lĩnh vực: Vật lý
phân rã
🔗 崩壊
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
Lĩnh vực: Vật lý
phân rã
🔗 崩壊