墜ちる [Trụy]
落る [Lạc]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
rơi; sụp đổ
JP: おじいちゃんが階段から落ちて大怪我をしたんだ。
VI: Ông đã ngã từ cầu thang và bị thương nặng.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
lặn (mặt trời, mặt trăng)
JP: 山の向こうに日が落ちた。
VI: Mặt trời đã lặn sau núi.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
giảm; suy giảm
JP: 今月は売上が落ちた。
VI: Tháng này doanh số đã giảm.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
kém hơn; không bằng
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
bị trôi; bị phai
JP: このインキの染みは洗っても落ちない。
VI: Vết mực này không rửa ra được.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
biến mất; gầy đi
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
bị bỏ sót; thiếu
JP: 私の名前が名簿から落ちています。
VI: Tên tôi đã bị loại khỏi danh sách.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
trượt (kỳ thi); thua
JP: 勉強しないと試験に落ちるよ。
VI: Nếu không học tập, bạn sẽ trượt kỳ thi đấy.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
📝 cũng viết là 堕ちる
suy đồi; trở nên thô tục
JP: 僕に嘘をつくとは彼も落ちたもんだ。
VI: Anh ấy đã tụt dốc không phanh khi dám nói dối tôi.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
📝 cũng viết là 堕ちる
bị hủy hoại; sụp đổ
JP:
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
phải lòng; ngủ thiếp đi
JP: 彼女は彼を一目見て恋に落ちた。
VI: Cô ấy đã yêu anh ta ngay từ cái nhìn đầu tiên.
🔗 恋に落ちる; 眠りに落ちる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
rơi vào tay; được chấp nhận
JP: その都市は敵の手に落ちた。
VI: Thành phố ấy đã rơi vào tay kẻ thù.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
rơi vào bẫy; mắc lừa
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
nhượng bộ
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
thú nhận
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
đi đến (kết luận, chủ đề)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
rời khỏi; chạy trốn
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
thấm vào; được chấp nhận
🔗 腑に落ちない; 胸に落ちる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
rơi vào tay địch; bị đánh bại
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
tiền vào
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
rơi xuống (ánh sáng, bóng, ánh nhìn)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
ngất xỉu
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
Lĩnh vực: Tin học
sập (trang web, máy chủ)
JP: サーバーが落ちていた。
VI: Máy chủ đã bị sập.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
⚠️Tiếng lóng
đăng xuất; rời khỏi
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
di chuyển ra vùng nước sâu hơn
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
chết (động vật)