タウン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

thị trấn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ダウンタウンは交通こうつう渋滞じゅうたいだね。
Downtown đang tắc đường nhỉ.
ダウンタウンにたくさんのホテルがあります。
Có rất nhiều khách sạn ở downtown.
チャイナタウンにはどうやっていきますか。
Làm thế nào để đến khu phố Tàu?
ダウンタウンでおう。きみ都合つごうはいいかい。
Hẹn gặp nhau ở downtown. Thuận tiện cho bạn chứ?
チャイナタウンには中華ちゅうかのおみせがいっぱいある。
Ở khu phố Tàu có rất nhiều cửa hàng Trung Quốc.
コックバーンタウンは、タークス・カイコス諸島しょとう首都しゅとです。
Cockburn Town là thủ đô của quần đảo Turks và Caicos.
ほとんどの旅行りょこうしゃはニューヨークのゴーストタウンにらなかった。
Hầu hết khách du lịch không ghé thăm thị trấn ma ở New York.

Từ liên quan đến タウン