抜け落ちる [Bạt Lạc]
ぬけおちる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

rơi ra (ví dụ: tóc); rơi ra; sụp đổ (ví dụ: tòa nhà, sàn nhà)

JP: おも金庫きんこ重量じゅうりょうゆかがぬけちた。

VI: Sàn nhà đã sụp đổ vì trọng lượng của cái két sắt nặng.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

bị bỏ sót; bị bỏ qua

Hán tự

Bạt trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua
Lạc rơi; rớt; làng; thôn

Từ liên quan đến 抜け落ちる