剥落 [Bóc Lạc]
剝落 [剝 Lạc]
はくらく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bong ra; tróc ra
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bong ra; tróc ra