剥落 [Bóc Lạc]
剝落 [剝 Lạc]
はくらく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bong ra; tróc ra

Hán tự

Bóc bong ra; bóc; phai màu; đổi màu
Lạc rơi; rớt; làng; thôn
bong ra; lột; phai màu; đổi màu

Từ liên quan đến 剥落