剥脱 [Bóc Thoát]

剝脱 [剝 Thoát]

はくだつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

bong ra; tróc ra

Hán tự

Từ liên quan đến 剥脱