1. Thông tin cơ bản
- Từ: 下降(かこう)
- Loại từ: Danh từ / Danh từ làm động từ với する (下降する)
- Nghĩa khái quát: Sự hạ xuống, giảm xuống, đi xuống (về vị trí, mức độ, trị số, xu hướng)
- Lĩnh vực/Ngữ cảnh: Kinh tế, khí tượng, hàng không, thống kê, y tế
- Cụm thường gặp: 下降する・下降傾向・下降率・下降気流・緩やかな下降
- Đối lập điển hình: 上昇(じょうしょう)
2. Ý nghĩa chính
1) Hạ xuống (vị trí/độ cao): máy bay hạ độ cao, tầng khí lưu đi xuống.
2) Giảm xuống (trị số/điểm số/giá trị): giá cả, nhiệt độ, tỉ lệ, điểm đánh giá giảm.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 低下(ていか): giảm sút nói chung (chất lượng, thể lực…); phạm vi rộng hơn 下降.
- 下落(げらく): giảm giá (chứng khoán, bất động sản) mang sắc thái thị trường.
- 降下(こうか): đi xuống theo nghĩa vật lý (nhảy dù, bụi rơi xuống); gần với “hạ xuống” vị trí. li>
- 落下(らっか): rơi xuống tự do (vật thể rơi).
- 下がる/下げる: động từ thường ngày “giảm/giảm xuống”, trung hòa hơn về sắc thái.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hàng không: 飛行機が下降する/着陸に向けて降下を開始する.
- Thống kê/kinh tế: 物価が下降傾向にある・指数の緩やかな下降.
- Khí tượng: 下降気流(khí lưu đi xuống)gây nhiễu loạn không khí.
- Cách nói trang trọng/khoa học hơn so với 下がる khi mô tả xu hướng và dữ liệu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 上昇 |
Đối nghĩa |
Tăng lên |
Đối lập trực tiếp với 下降. |
| 低下 |
Gần nghĩa |
Giảm sút |
Chung chung về năng lực/chất lượng/trạng thái. |
| 下落 |
Gần nghĩa (lĩnh vực) |
Sụt giá |
Ngữ cảnh thị trường, giá cả, chứng khoán. |
| 降下 |
Gần nghĩa |
Hạ xuống (vật lý) |
Thường nói về chuyển động vật lý xuống dưới. |
| 下降気流 |
Tổ hợp cố định |
Dòng khí đi xuống |
Thuật ngữ khí tượng/hàng không. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 下: dưới, hạ.
- 降: giáng, rơi/đi xuống.
- 下降: “đi xuống phía dưới”, dùng cho cả vị trí lẫn trị số.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi lựa chọn giữa 下降 và 低下/下落/降下, hãy ưu tiên 下降 cho biểu đồ xu hướng chung hay mô tả “đi xuống” mang tính kỹ thuật. Trong văn nói đời thường, 下がる là đủ; trong báo cáo, 下降/低下 rõ ràng và trang trọng hơn.
8. Câu ví dụ
- 物価は緩やかな下降傾向にある。
Giá cả đang có xu hướng giảm nhẹ.
- 飛行機が下降を開始した。
Máy bay đã bắt đầu hạ độ cao.
- 気温の急激な下降で体調を崩した。
Tôi bị mệt vì nhiệt độ giảm đột ngột.
- 売上は四半期ごとに下降している。
Doanh thu đang giảm dần theo từng quý.
- この地域は下降気流が強い。
Khu vực này có dòng khí đi xuống mạnh.
- 指数は前日比で2%下降した。
Chỉ số đã giảm 2% so với ngày hôm trước.
- 彼の評価は事件以来下降の一途をたどっている。
Từ sau sự cố, đánh giá về anh ấy chỉ toàn đi xuống.
- グライダーがゆっくり下降して着陸した。
Tàu lượn hạ dần rồi hạ cánh.
- 出生率の長期的な下降が課題だ。
Sự suy giảm dài hạn của tỷ lệ sinh là vấn đề nan giải.
- 為替は午前中に急下降したが、午後には持ち直した。
Tỷ giá giảm mạnh buổi sáng nhưng hồi phục vào buổi chiều.