Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
下坂
[Hạ Phản]
しもさか
🔊
Danh từ chung
xuống dốc; suy giảm; suy tàn
Hán tự
下
Hạ
dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
坂
Phản
dốc; đồi
Từ liên quan đến 下坂
下がり
さがり
giảm; hạ xuống
下り坂
くだりざか
xuống dốc; dốc xuống; sự giảm sút
下落
げらく
sụt giá; suy giảm; suy thoái
下降
かこう
hạ xuống; rơi; giảm; suy giảm; lún
低下
ていか
sụt giảm; suy giảm; hạ thấp; suy thoái; xuống cấp
低落
ていらく
sụt giảm; suy giảm; suy thoái
損減
そんげん
giảm bớt
減少
げんしょう
giảm; giảm bớt; suy giảm
漸減
ぜんげん
giảm dần
縮小
しゅくしょう
thu nhỏ; cắt giảm
落込み
おちこみ
suy giảm; suy thoái; giảm; rơi
Xem thêm