プロデュース
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sản xuất
Danh từ chungDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
sản xuất
🔗 プロデュース料・プロデュースりょう
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
音楽をプロデュースします。
Tôi sản xuất âm nhạc.