Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ライフ
🔊
Danh từ chung
cuộc sống
Từ liên quan đến ライフ
一世
いっせい
thế hệ; cuộc đời
一代
いちだい
thế hệ; cuộc đời; tuổi
一期
いちご
cả đời; suốt đời
一生
いっしょう
cả đời; một cuộc đời; suốt đời; một sự tồn tại; một thế hệ; một thời đại; cả thế giới; thời đại
一生涯
いっしょうがい
cả đời; suốt đời
人生
じんせい
cuộc đời
命
いのち
sinh mệnh; sức sống
命数
めいすう
tuổi thọ; thời gian sống; thời gian tồn tại; ngày tháng
寿命
じゅみょう
tuổi thọ
生
き
thuần khiết; không pha loãng; sống; thô
生命
せいめい
sự sống; tồn tại
生存期間
せいぞんきかん
tuổi thọ
生涯
しょうがい
cuộc đời; sự nghiệp
畢生
ひっせい
cả đời
耐用年数
たいようねんすう
tuổi thọ sử dụng (của máy móc)
Xem thêm