命数 [Mệnh Số]
めいすう

Danh từ chung

tuổi thọ; thời gian sống; thời gian tồn tại; ngày tháng

Danh từ chung

định mệnh; số phận

Danh từ chung

gán tên cho một số

🔗 命数法

Hán tự

Mệnh số phận; mệnh lệnh; cuộc sống
Số số; sức mạnh

Từ liên quan đến 命数