運勢 [Vận Thế]

うんせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

vận may; số phận

JP: わたし運勢うんせいうらなってもらった。

VI: Tôi đã xem bói.

Hán tự

Từ liên quan đến 運勢