運命
[Vận Mệnh]
うんめい
さだめ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
số phận; định mệnh
JP: 私たちは二度と彼女に会えない運命だった。
VI: Chúng tôi đã định mệnh không bao giờ gặp lại cô ấy nữa.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
運命は時として残酷である。
Số phận đôi khi rất tàn nhẫn.
運命からは逃げられない。
Không thể trốn tránh số phận.
運命って信じる?
Bạn có tin vào số mệnh không?
彼の運命は定まった。
Số phận của anh ấy đã được định đoạt.
彼は自分の運命に甘んじた。
Anh ấy đã cam chịu với số phận của mình.
彼らは決してあえない運命だった。
Họ đã định mệnh không bao giờ gặp nhau.
あなたは運命を信じますか?
Bạn có tin vào vận mệnh không?
彼は彼女の運命をのろった。
Anh ta đã nguyền rủa số phận của cô ấy.
孤独は人間共通の運命だ。
Cô đơn là số phận chung của nhân loại.
君と運命を共にしよう。
Hãy cùng nhau đối mặt với số phận.